
đã lăn ngang qua phòng.- Tôi đang tự hỏi, - Simkins nói và trỏ tay - các vệt này dẫn đến đâu. Sato đưa mắt dõi theo. Hai đường song song lờ mờ chạy ngang tấm thảm phòng khách rồi biến mất bên dưới một bức tranh lớn trải từ trần xuống tới tận sàn treo ngay cạnh bếp lò. Thế là thế nào nhỉ?Simkins tiến lại phía bức tranh và cố gắng nhấc nó ra khỏi tường.Không tài nào nhấc được.- Nó cố định rồi, - anh đưa các ngón tay lần theo mép tranh - Xem nào, có gì đó bên dưới…- Ngón tay của anh chạm phải một cái cần nhỏ ngay chỗ mép dưới, và có gì đó khởi động.Sato bước tới gần. Simkins đẩy mạnh khung, toàn bộ bức tranh chầm chậm xoay quanh trục tâm của nó, như một cánh cửa xoay.Simkins nâng đèn pin lên và rọi vào khoảng không gian tối đen phía trước.Mắt Sato nheo lại. Chúng ta đi nào.- Ở cuối hành lang ngắn là một cánh cửa sắt nặng trịch.*** Ký ức cuồn cuộn tràn qua vùng tối trong tâm trí Langdon rồi mau chóng tan biến. Thi thoảng, một tia chớp sáng loà lóe lên kèm theo tiếng thì thầm xa xăm kỳ quái.Verbum significatium… Verbum omnificum… Verbum perdo…Tiếng lầm rầm tiếp tục, nghe đều đều như đang từng một khúc thánh ca thời trung cổ. Verbum significatium… Verbum omnificum. Những từ ấy tan loãng trong khoảng không trống trải, rồi âm thanh khác mới mẻ hơn vang vọng quanh Langdon.Khải huyền… Franklin… Khải huyền… Verb um… Khải huyền…Thình lình, một hồi chuông tang lễ bắt đầu ngân lên ở đâu đó xa xăm. Tiếng chuông rung mãi, rung mãi, càng lúc càng vang to. Nó gióng dả gấp gáp, như thể mong Langdon sẽ hiểu, như muốn giục trí nhớ của anh đi theo.Chương 111Chuông tháp đồng hô ngân nga đúng ba phút, làm rung cả ngọn chúc đài pha lê treo trên đầu Langdon. Vài chục năm trước, anh đã từng tham dự các bài giảng trong chính thính phòng mến yêu này, thính phòng tại Học viện Phillips Exeter. Hôm nay, anh đến đây để nghe một người bạn thân diễn thuyết trước đông đảo sinh viên. Khi ánh đèn dịu xuống, Langdon kiếm một chỗ ngồi dựa vào bức tường hậu, ngay bên dưới dãy chân dung các vị hiệu trưởng. Tiếng suỵt ra hiệu im lặng lan khắp khu vực cử toạ. Trong bóng tối đặc quánh, một bóng người cao lớn băng ngang sân khấu và tiến đến bục diễn thuyết.- Chào quý vị, - giọng nói không nhìn rõ mặt nhỏ nhẹ vang qua micro. Tất cả mọi người ngồi thẳng dậy, cố căng mắt nhìn xem ai đến giảng bài cho họ. Máy chiếu bật sáng, trưng ra một bức ảnh ngả vàng đã mờ, chụp một toà lâu đài rất ấn tượng với mặt tiền bằng sa thạch đỏ, các tháp vuông cao vút và nhiều chi tiết trang trí theo phong cách Gothic. Bóng người kia lên tiếng.- Ai đó cho tôi biết đây là đâu được không?- Xứ Anh! - một giọng nữ vang lên trong bóng tối - Mặt tiền của công trình này là sự pha trộn giữa trường phái Gothic sơ khai và Roman hậu kỳ, suy ra đây là một toà lâu đài Norman đặc trưng và nó thuộc xứ Anh vào khoảng thế kỷ XII.- Ái chà, - giọng nói không nhìn rõ mặt đáp lại - Có người biết kiến trúc của nó cơ đấy.Những tiếng xì xầm nổi lên.- Tiếc thay, - bóng người nói thêm - bạn chệch ba nghìn dặm và nửa thiên niên kỷ. Cả thính phòng ồn ào.Lúc này, máy chiếu hiển thị một bức ảnh màu hiện đại của chính toà lâu đài nọ nhưng từ góc độ khác. Các toà tháp bằng sa thạch Seneca Creek choán hết phần tiền cảnh, nhưng ở hậu cảnh, gần đến giật mình, lại sừng sững mái vòm màu trắng với những hàng cột uy nghi của Điện Capitol.- Khoan đã! - cô gái la lên - Có một toà lâu đài Norman ở Thủ đô ư?- Từ năm 1855. - giọng nói đáp - Là thời điểm chụp bức ảnh tiếp theo đây. Tấm ảnh thứ ba xuất hiện: một tấm ảnh đen trắng chụp nội thất, mô tả một phòng khiêu vũ rất rộng, có mái vòm, bài trí những bộ xương động vật, các hộp trưng bày, các lọ thuỷ tinh chứa tiêu bản sinh học, các hiện vật khảo cổ, và mô hình thạch cao những loài bò sát thời tiền sử.- Lâu đài tuyệt vời này, - giọng nói vang lên - là bảo tàng khoa học đầu tiên của nước Mỹ, là món quà của một nhà khoa học giàu có người Anh. Cũng giống các bậc tiền bối của chúng ta, ông tin rằng lãnh thổ non trẻ này sẽ trở thành mảnh đất của sự khai sáng. Ông chuyển giao một gia tài đồ sộ cho tổ tiên chúng ta và đề nghị họ dùng nó để xây dựng “một cơ sở dành cho sự phát triển và phổ biến tri thức, ngay tại trái tim tổ quốc” - Diễn giả ngừng lại một lúc lâu - Ai cho tôi biết tên của nhà khoa học hào hiệp này nào?Từ mấy dãy ghế đầu, một giọng nói e dè cất lên:- James Smithson phải không?Tiếng rì rầm tán thưởng lan ra khắp đám đông.- Đúng là Smithson, - người trên sân khấu trả lời, rồi bước hẳn ra ánh đèn, đôi mắt xám ánh lên vui vẻ - Chào tất cả. Tên tôi là Peter Solomon. Tổng thư ký Viện Smithsonian.Sinh viên vỗ ta